Có 1 kết quả:

比率 bǐ lǜ ㄅㄧˇ

1/1

bǐ lǜ ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ratio
(2) rate
(3) percentage

Bình luận 0